Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
車輌 しゃりょう
xe lửa, toa tàu.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất