Các từ liên quan tới サクラサク (林原めぐみの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
恵みの雨 めぐみのあめ
cơn mua cứu giúp (cơn mưa sau một thời gian dài hạn hán); ngập tràn sự cứu giúp (nghĩa bóng)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原始林 げんしりん
Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
原生林 げんせいりん
rừng nguyên sinh