Các từ liên quan tới サクラ大戦 (テレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá