Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
オンライン オンライン
trực tuyến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá