Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サクラ大戦奏組
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá