Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
桜 さくら サクラ
Anh đào
樺黄小町蜘蛛 かばきこまちぐも カバキコマチグモ
Cheiracanthium japonicum (một loài nhện trong họ Miturgidae)
桜散る さくらちる サクラちる
thi trượt
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào