Kết quả tra cứu サゴ椰子
サゴ椰子
サゴやし さごやし サゴヤシ
「GIA TỬ」
☆ Danh từ
◆ Sago (là một tinh bột chiết xuất từ ruột xốp của nhiều loại cây cọ nhiệt đới khác nhau, đặc biệt là Metroxylon sagu)

Đăng nhập để xem giải thích
サゴやし さごやし サゴヤシ
「GIA TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích