Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棗椰子
なつめやし ナツメヤシ
Quả chà là
アレカやし アレカ椰子
cây cau
椰子 やし ヤシ
dừa.
椰子蟹 やしがに ヤシガニ
cua dừa
サゴ椰子 サゴやし さごやし サゴヤシ
Sago (là một tinh bột chiết xuất từ ruột xốp của nhiều loại cây cọ nhiệt đới khác nhau, đặc biệt là Metroxylon sagu)
油椰子 あぶらやし アブラヤシ
cọ dầu
パルミラ椰子 パルミラやし パルミラヤシ
palmyra (species of fan palm, Borassus flabellifer)
ニッパ椰子 ニッパやし にっぱやし
cây cọ; cây dừa
アレカ椰子 アレカやし
「TẢO GIA TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích