油椰子
あぶらやし アブラヤシ「DU GIA TỬ」
☆ Danh từ
Cọ dầu

油椰子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油椰子
アレカやし アレカ椰子
cây cau
椰子油 やしあぶら
dầu dừa.
椰子 やし ヤシ
dừa.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
椰子蟹 やしがに ヤシガニ
cua dừa
サゴ椰子 サゴやし さごやし サゴヤシ
Sago (là một tinh bột chiết xuất từ ruột xốp của nhiều loại cây cọ nhiệt đới khác nhau, đặc biệt là Metroxylon sagu)
棗椰子 なつめやし ナツメヤシ
Quả chà là; cây chà là.