Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭内離婚 かていないりこん
sự ly thân trong nhà, gần như ly dị, hôn nhân đã tan vỡ nhưng nơi vợ chồng vẫn sống cùng nhau mà không bị ly dị
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
新婚 しんこん
sự mới kết hôn; tân hôn.
婚家 こんか
gia đình nhà chồng.
サザエさん症候群 サザエさんしょうこぐん
Thứ Hai Xanh (là tên được đặt cho một ngày trong tháng Giêng được một công ty du lịch ở Anh, Sky Travel, cho là ngày buồn nhất trong năm)
サザエ
Ốc biển
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
turban cooked whole in its own shell