婚家
こんか「HÔN GIA」
☆ Danh từ
Gia đình nhà chồng.

婚家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家庭内離婚 かていないりこん
sự ly thân trong nhà, gần như ly dị, hôn nhân đã tan vỡ nhưng nơi vợ chồng vẫn sống cùng nhau mà không bị ly dị
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
婚 くながい
sexual intercourse
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
婚人 よばいびと
suitor
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật
婚外 こんがい
extramarital (e.g. sex)