Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サザエさん銅像
銅像 どうぞう
tượng đồng.
Ốc biển
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
サザエさん症候群 サザエさんしょうこぐん
Thứ Hai Xanh (là tên được đặt cho một ngày trong tháng Giêng được một công ty du lịch ở Anh, Sky Travel, cho là ngày buồn nhất trong năm)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
栄螺 さざえ さざい サザエ
Turbo sazae (một loài ốc biển, một loài nhuyễn thể chân bụng sống ở biển, trong họ Turbinidae)