Các từ liên quan tới サザン・バター・ロール
バターロール バター・ロール
bánh mì cuộn bơ
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
サザンソウル サザン・ソウル
nhạc soul Nam Mỹ
サザンロック サザン・ロック
Southern rock (thể loại nhạc rock nổi lên ở miền Nam Hoa Kỳ vào những năm 1960 - 1970)
bơ.
ロール ロール
cuộn; quận