Các từ liên quan tới サターン助演男優賞
助演 じょえん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
男優 だんゆう
diễn viên
優男 やさおとこ
người đàn ông nho nhã; người đàn ông có thái độ hiền hòa; người đàn ông tế nhị
thần nông; sao thổ.
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
優良賞 ゆうりょうしょう
giải xuất sắc
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
助演者 じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính