Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助演 じょえん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
演者 えんじゃ
người dẫn chương trình
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
主演者 しゅえんしゃ
ngôi sao; dẫn dắt diễn viên
講演者 こうえんしゃ