Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背番号 せばんごう
số hiệu trên lưng; số quân phục.
番号 ばんごう
số hiệu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
国民総背番号制 こくみんそうせばんごうせい
national citizen identification number system
文番号 ぶんばんごう
số hiệu câu lệnh
箱番号 はこばんごう
số kiện hàng.
リリース番号 リリースばんごう
số hiệu phiên bản