Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラス/サッシ回り ガラス/サッシまわり
Khu vực kính/ khung cửa sổ
サッシ サッシュ
khung cửa kính.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アルミサッシ アルミ・サッシ
vòng nhôm.
スチールサッシ スチール・サッシ
steel sash
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến