Các từ liên quan tới サッポロ一番みそラーメン
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ラーメン ラーマン
mì
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
即席ラーメン そくせきラーメン
mì ăn liền
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)