Các từ liên quan tới サッポロ一番塩らーめん
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
一塩 ひとしお
được ướp muối nhạt.
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)