Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サドル
cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên.
dây đeo chéo (saddle)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
サドルシューズ サドル・シューズ
saddle shoes
ソれん ソ連
Liên xô.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.