Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サド侯爵夫人
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
侯爵 こうしゃく
hầu tước
サド サド
sự ác dâm; ác dâm.
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
人爵 じんしゃく
những danh dự thế gian
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.