男爵夫人
だんしゃくふじん「NAM TƯỚC PHU NHÂN」
☆ Danh từ
Nam tước phu nhân, nữ nam tước

男爵夫人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男爵夫人
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
人爵 じんしゃく
những danh dự thế gian
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.