Kết quả tra cứu 公爵夫人
Các từ liên quan tới 公爵夫人
公爵夫人
こうしゃくふじん
「CÔNG TƯỚC PHU NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
公爵夫人
は
自動車事故
で
亡
くなった
Công nương đã bị chết trong vụ tai nạn ô tô
ヨーク公爵夫人
が
トロフィー
を
授与
する
予定
だ
Công nương York dự định sẽ trao cúp .

Đăng nhập để xem giải thích