公爵夫人
こうしゃくふじん「CÔNG TƯỚC PHU NHÂN」
☆ Danh từ
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
公爵夫人
は
自動車事故
で
亡
くなった
Công nương đã bị chết trong vụ tai nạn ô tô
ヨーク公爵夫人
が
トロフィー
を
授与
する
予定
だ
Công nương York dự định sẽ trao cúp .

公爵夫人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公爵夫人
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
公爵 こうしゃく
công tước
人爵 じんしゃく
những danh dự thế gian
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa