サバイバル技術
サバイバルぎじゅつ
☆ Danh từ
Kĩ năng sinh tồn

サバイバル技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サバイバル技術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
サバイバル サバイバル
sự sống sót; sống sót.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
サバイバルウエア サバイバル・ウエア
mặc sinh tồn
サバイバルゲーム サバイバル・ゲーム
trò chơi sinh tồn
サバイバルマニュアル サバイバル・マニュアル
survival manual