Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舷窓 げんそう
Lỗ cửa; ô cửa
サッフィズム サフィズム
sapphism
舷窓/扉/ハッチ げんそう/とびら/ハッチ
Cửa sổ bên tàu/ cửa/ nắp hầm
舷 げん
mạn thuyền
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
舷灯 げんとう
chạy những ánh sáng
接舷 せつげん
舷頭 げんとう
Mạn thuyền.