Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
舷 げん
mạn thuyền
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
接舷 せつげん
舷頭 げんとう
Mạn thuyền.
舷門 げんもん
Cửa ra vào được thiết kế ở mạn tàu hoặc boong trên
右舷 うげん
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
舷梯 げんてい
Thang gắn vào mạn trái khi lên xuống tàu