Các từ liên quan tới サブプライム住宅ローン危機
サブプライムローン サブプライム・ローン
subprime loan, subprime lending
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅ローン担保証券 じゅうたくローンたんぽしょうけん
chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
サブプライム サブプライム
nợ dưới chuẩn
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.