サブルーチン名
サブルーチンめい
☆ Danh từ
Tên thủ tục con
Tên thường trình con
サブルーチン名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サブルーチン名
サブルーチン サブルーチン
chương trình con
インラインサブルーチン インライン・サブルーチン
chương trình con nội tuyến
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
サブルーチン副プログラム サブルーチンふくプログラム
thủ tục con
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
再帰的サブルーチン さいきてきサブルーチン
thủ tục con đệ quy
再入可能サブルーチン さいにゅうかのうサブルーチン
thủ tục con dùng chung
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới