Các từ liên quan tới サムエル (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
サムエル サムエル
ngôn ngữ đánh dấu xác nhận bảo mật
歌手 かしゅ
ca kỹ
サムエル記下 サムエルきか
Sách II Sa-mu-ên (Kinh Thánh Cựu Ước)
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
サムエル記上 サムエルきじょう
Sách I Sa-mu-ên (Kinh Thánh Cựu Ước)
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao