Các từ liên quan tới サムズアップ人生開運プロジェクト
サムズアップ サムズアップ
giơ ngón tay cái lên
開運 かいうん
vận may; may mắn
プロジェクト プロジェクト
dự án.
哆開 哆開
sự nẻ ra
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng