Các từ liên quan tới サムライ (沢田研二の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
サムライ債 サムライさい
trái phiếu samurai; khoản vay bằng đồng yên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
二次曲線 にじきょくせん
quadratic curve
二次曲面 にじきょくめん
quadric surface