サムライ債
サムライさい
Trái phiếu samurai (samurai bond)
Trái phiếu bằng đồng yen do các công ty, tổ chức hoặc chính phủ nước ngoài phát hành
Trái khoán đồng yên nhật
Các trái phiếu samurai
☆ Danh từ
Trái phiếu samurai; khoản vay bằng đồng yên

サムライ債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サムライ債
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ
レベニュー債 レベニューさい
trái phiếu doanh thu
コーラブル債 コーラブルさい
trái phiếu có thể mua lại (callable bond)
ジュニア債 ジュニアさい
chứng khoán bổ sung
エマージング債 エマージングさい
trái phiếu do chính phủ, cơ quan chính phủ và công ty ở các nước mới nổi phát hành