Các từ liên quan tới サムライウエスタン 活劇侍道
活劇 かつげき
kịch nói.
劇道 げきどう
kịch; nghệ thuật kịch tính
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
演劇活動 えんげきかつどう
hoạt động diễn kịch
道徳劇 どうとくげき
trò chơi đạo đức
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.