Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇士 ゆうし
dũng sĩ
サラダ菜 サラダな
rau xà lách xanh
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
サラダ
cải diếp
サラダ油 サラダゆ さらだゆ
dầu xà lách.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
四十七士 よんじゅうななし
bốn mươi bảy võ sĩ trung thành với chủ cũ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat