Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サラリーマン刑事
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事犯 けいじはん
tội phạm
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự
鬼刑事 おにけいじ
làm nứt trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm