Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サラリーマン専科
専科 せんか
chuyên khoa, chuyên ngành
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng
専攻科 せんこうか
hướng không độ cho những sinh viên tốt nghiệp
専修科 せんしゅうか
special course
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
専門科目 せんもんかもく
đề tài đặc biệt (chuyên dụng)
専修科目 せんしゅうかもく
one's special subject, specialized subject, major