専科
せんか「CHUYÊN KHOA」
☆ Danh từ
Chuyên khoa, chuyên ngành

専科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専科
専攻科 せんこうか
hướng không độ cho những sinh viên tốt nghiệp
専修科 せんしゅうか
chương trình chuyên sâu
専修科目 せんしゅうかもく
môn học chuyên ngành
専門科目 せんもんかもく
đề tài đặc biệt (chuyên dụng)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...