専門科目
せんもんかもく「CHUYÊN MÔN KHOA MỤC」
☆ Danh từ
Đề tài đặc biệt (chuyên dụng)

専門科目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門科目
専修科目 せんしゅうかもく
one's special subject, specialized subject, major
専門 せんもん
chuyên môn.
専科 せんか
chuyên khoa, chuyên ngành
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn