Các từ liên quan tới サリンプラント建設事件
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設工事 けんせつこうじ
công trình xây dựng
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
事件 じけん
đương sự
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.