Kết quả tra cứu 建設
建設
けんせつ
「KIẾN THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kiến thiết; sự xây dựng
〜
会社
Công ty xây dựng
◆ Xây dựng
強
い
国家
の
建設
Xây dựng quốc gia vững mạnh
宇宙ステーション
の
建設
Xây dựng trạm vũ trụ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 建設
Từ trái nghĩa của 建設
Bảng chia động từ của 建設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建設する/けんせつする |
Quá khứ (た) | 建設した |
Phủ định (未然) | 建設しない |
Lịch sự (丁寧) | 建設します |
te (て) | 建設して |
Khả năng (可能) | 建設できる |
Thụ động (受身) | 建設される |
Sai khiến (使役) | 建設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建設すられる |
Điều kiện (条件) | 建設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建設しろ |
Ý chí (意向) | 建設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建設するな |