建設
けんせつ「KIẾN THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiến thiết; sự xây dựng
〜
会社
Công ty xây dựng
Xây dựng
強
い
国家
の
建設
Xây dựng quốc gia vững mạnh
宇宙ステーション
の
建設
Xây dựng trạm vũ trụ .

Từ đồng nghĩa của 建設
noun
Từ trái nghĩa của 建設
Bảng chia động từ của 建設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建設する/けんせつする |
Quá khứ (た) | 建設した |
Phủ định (未然) | 建設しない |
Lịch sự (丁寧) | 建設します |
te (て) | 建設して |
Khả năng (可能) | 建設できる |
Thụ động (受身) | 建設される |
Sai khiến (使役) | 建設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建設すられる |
Điều kiện (条件) | 建設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建設しろ |
Ý chí (意向) | 建設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建設するな |
建設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.
建設地 けんせつち
địa điểm thi công
建設的 けんせつてき
có tính cách xây dựng