Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サルの自撮り
自撮り じどり
chụp ảnh hoặc quay video của chính mình (đặc biệt là với camera điện thoại di động), ảnh tự chụp, ảnh tự sướng
自撮り棒 じどりぼう じとりぼう
gậy tự sướng
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
AIDS-サル AIDS-サル
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở khỉ
サルの疾病 サルのしっぺい
bệnh của khỉ
撮り どり
việc chụp
サル痘 サルとう
bệnh đậu mùa khỉ
サル目 サルもく さるもく
bộ Linh trưởng