自撮り棒
じどりぼう じとりぼう「TỰ TOÁT BỔNG」
☆ Danh từ
Gậy tự sướng
Gậy chụp ảnh tự sướng

自撮り棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自撮り棒
撮棒 さいぼう
rod used to ward off calamities (usu. made of holly olive)
自撮り じどり
chụp ảnh hoặc quay video của chính mình (đặc biệt là với camera điện thoại di động), ảnh tự chụp, ảnh tự sướng
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
コマ撮り コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion
撮り鉄 とりてつ
người thích chụp ảnh tàu hỏa