Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自撮り棒
じどりぼう じとりぼう
gậy tự sướng
撮棒 さいぼう
rod used to ward off calamities (usu. made of holly olive)
自撮り じどり
chụp ảnh hoặc quay video của chính mình (đặc biệt là với camera điện thoại di động), ảnh tự chụp, ảnh tự sướng
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
コマ撮り コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion
撮り鉄 とりてつ
người thích chụp ảnh tàu hỏa
「TỰ TOÁT BỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích