サルベージ療法
サルベージりょうほう
Liệu pháp salvage
サルベージ療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サルベージ療法
四肢サルベージ療法 ししサルベージりょうほう
liệu pháp cứu cánh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
salvage
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
サルベージ船 サルベージせん
cứu khỏi đắm thuyền
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
カクテル療法 カクテルりょうほう
cocktail treatment