サルマラリア原虫
サルマラリアげんちゅう
Plasmodium cynomolgi (một loại ký sinh trùng apicomplexan lây nhiễm cho muỗi và khỉ )
サルマラリア原虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サルマラリア原虫
原虫 げんちゅう
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
原虫ワクチン げんちゅーワクチン
vắc xin ngừa động vật nguyên sinh
トリコモナス原虫 トリコモナスげんちゅう
trùng roi âm đạo
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán