マラリア原虫
マラリアげんちゅう
☆ Danh từ
Ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)

マラリア原虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マラリア原虫
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
熱帯熱マラリア原虫 ねつたいねつマラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét plasmodium falciparum
三日熱マラリア原虫 みっかねつマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét plasmodium vivax
四日熱マラリア原虫 よんにちねつマラリアげんちゅー
plasmodium malariae
サルマラリア原虫 サルマラリアげんちゅう
plasmodium cynomolgi (một loại ký sinh trùng apicomplexan lây nhiễm cho muỗi và khỉ )
原虫 げんちゅう
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
bệnh sốt rét
マラリア蚊 マラリアか
con muỗi bệnh sốt rét