Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トリコモナス トリコモナス
trùng roi
トリコモナス症 トリコモナスしょー
nhiễm trùng âm đạo
原虫 げんちゅう
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
腟炎-トリコモナス ちつえん-トリコモナス
trùng roi âm đạo
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
トリコモナス膣炎 トリコモナスちつえん
trichomoniasis thuộc âm đạo