Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サルモネラ症
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella
Vi khuẩn đường ruột Salmonella
サルモネラ・エンテリティディス サルモネラ・エンテリティディス
salmonella enteritidis (vi khuẩn)
サルモネラ属 サルモネラぞく
salmonella (một chi vi khuẩn)
サルモネラ菌 サルモネラきん さるもねらきん
khuẩn salmonela
khuẩn salmonela
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.