Các từ liên quan tới サンタスザーナ野外実験所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
実験所 じっけんしょ
phòng thí nghiệm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
実験 じっけん
thí nghiệm
外野 がいや
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
野外 やがい
đồng ruộng; cánh đồng
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).