Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼 ぬま
ao; đầm.
拱く こまぬく こまねく
khoanh tay
儘ならぬ ままならぬ
không như mình nghĩ, ngoài tầm kiểm soát, không kiểm soát được
間抜け まぬけ
ngu ngốc; kẻ ngu ngốc.
弛まぬ たゆまぬ
Ổn đinh, đáng tin cậy
困り抜く こまりぬく
cực kỳ khó khăn
守り抜く まもりぬく
giữ đến cùng; bảo vệ đến cùng