Các từ liên quan tới サンマルコからボンジョルノ
ボンジョルノ ボン・ジョルノ
chào buổi sáng; chúc một ngày tốt lành
khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
唐鞍 からくら からぐら
Chinese-style ritual saddle
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
being...